Việt
chụp sấy hơi
vòm thu hơi nước
ngăn hơi
Anh
steam dome
dome
steam chest
Đức
Dampfdom
Pháp
dôme
dôme de vapeur
dome à vapeur
Dampfdom /der (Technik)/
ngăn hơi; chụp sấy hơi;
Dampfdom /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dampfdom
[EN] steam dome
[FR] dôme; dôme de vapeur
[EN] steam chest; steam dome
[FR] dome à vapeur
Dampfdom /m/TH_LỰC/
[EN] dome, steam dome
[VI] chụp sấy hơi, vòm thu hơi nước