Việt
nồi hơi
nồi súp de.
nồi súp de
Anh
steam boiler
vapour generating boiler
Đức
Dampfkessel
Pháp
chaudière à vapeur
Dampfkessel /der/
nồi hơi; nồi súp de;
Dampfkessel /m -s, =/
nồi hơi, nồi súp de.
Dampfkessel /m/KT_LẠNH, TH_LỰC, PTN, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] steam boiler
[VI] nồi hơi
Dampfkessel /ENERGY-ELEC/
[DE] Dampfkessel
[EN] steam boiler; vapour generating boiler
[FR] chaudière à vapeur