TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dauerbeanspruchung

chế độ vận hành liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ không ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dauerbeanspruchung

fatigue stressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous loading

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

continuous duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uninterrupted duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dauerbeanspruchung

Dauerbeanspruchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dauerbeanspruchung

sollicitation de fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbeanspruchung /f/ĐIỆN/

[EN] continuous duty, uninterrupted duty

[VI] chế độ vận hành liên tục, chế độ không ngắt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dauerbeanspruchung

continuous loading

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerbeanspruchung /SCIENCE,TECH/

[DE] Dauerbeanspruchung

[EN] fatigue stressing

[FR] sollicitation de fatigue