TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ không ngắt

chế độ không ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ vận hành liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chế độ không ngắt

 continuous feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uninterrupted duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uninterrupted duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chế độ không ngắt

Dauerbeanspruchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbeanspruchung /f/ĐIỆN/

[EN] continuous duty, uninterrupted duty

[VI] chế độ vận hành liên tục, chế độ không ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous feed /xây dựng/

chế độ không ngắt

 uninterrupted duty /xây dựng/

chế độ không ngắt

 continuous feed, uninterrupted duty /điện/

chế độ không ngắt