Việt
chế độ không ngắt
chế độ vận hành liên tục
Anh
continuous feed
uninterrupted duty
continuous duty
Đức
Dauerbeanspruchung
Dauerbeanspruchung /f/ĐIỆN/
[EN] continuous duty, uninterrupted duty
[VI] chế độ vận hành liên tục, chế độ không ngắt
continuous feed /xây dựng/
uninterrupted duty /xây dựng/
continuous feed, uninterrupted duty /điện/