TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 uninterrupted duty

chế độ không ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chịu tải không đứt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận hành không ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ không được cắt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 uninterrupted duty

 uninterrupted duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uninterrupted duty /xây dựng/

chế độ không ngắt

 uninterrupted duty /xây dựng/

chịu tải không đứt quãng

 uninterrupted duty /điện/

vận hành không ngắt

 uninterrupted duty /điện/

chịu tải không đứt quãng

 uninterrupted duty

chịu tải không đứt quãng

 uninterrupted duty /điện lạnh/

chế độ (vận hành) không được cắt tải

 continuous feed, uninterrupted duty /điện/

chế độ không ngắt