TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu tải không đứt quãng

chịu tải không đứt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chịu tải không đứt quãng

uninterrupted duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uninterrupted duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uninterrupted duty, load

chịu tải không đứt quãng

Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi nó thực hiện chức năng của mình.

The amount of electric power that is used by a machine or circuit as it performs its function.??.

 uninterrupted duty /xây dựng/

chịu tải không đứt quãng

 uninterrupted duty /điện/

chịu tải không đứt quãng

 uninterrupted duty

chịu tải không đứt quãng