Việt
tải trọng dao động gây mỏi
tải trọng gây mỏi
giói hạn độ mói.
Anh
repetitive stressing
cycling
fatigue
fatigue loading
Đức
Dauerschwingbeanspruchung
Pháp
sollicitation répétée
Dauerschwingbeanspruchung /f = (kĩ thuật)/
Dauerschwingbeanspruchung /f/CNSX/
[EN] cycling, fatigue, fatigue loading
[VI] tải trọng dao động gây mỏi, tải trọng gây mỏi
Dauerschwingbeanspruchung /SCIENCE,TECH/
[DE] Dauerschwingbeanspruchung
[EN] repetitive stressing
[FR] sollicitation répétée