TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cycling

sự tái chu chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

sự tài chu chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

sự tuần hoàn

 
Tự điển Dầu Khí

sự bơm lại

 
Tự điển Dầu Khí

Chu kỳ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

công có chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đua xe đạp

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

sự bay theo chu trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng dao động gây mỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng gây mỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cycling

cycling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-circulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatigue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fatigue loading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cycling

Pendelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerschwingbeanspruchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pendelung /f/VTHK/

[EN] cycling

[VI] sự bay theo chu trình (máy bay lên thẳng)

Dauerschwingbeanspruchung /f/CNSX/

[EN] cycling, fatigue, fatigue loading

[VI] tải trọng dao động gây mỏi, tải trọng gây mỏi

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Cycling

đua xe đạp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cycling

hành trình làm việc Chỉ một quá trình hoạt động trọn vẹn của một bộ phận hay hệ thống, ví dụ quá trình thu thả càng, ...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycling /đo lường & điều khiển/

công có chu kỳ

cycling, stroke /ô tô/

vòng lặp chu kỳ

Là khoảng cách mà một cơ cấu chuyển động liên tục tương ứng với một cơ cấu khách.

cycling, re-circulate

vòng tuần hoàn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cycling

Chu kỳ.

Xem PARADOX OF VOTING.

Tự điển Dầu Khí

cycling

['saikliɳ]

o   sự tái chu chuyển

Quá trình lấy chất ngưng khỏi khí ẩm từ bể chứa. Sau đó là quá trình nén ép và bơm khí khô trở lại bể chứa.

o   sự tài chu chuyển, sự tuần hoàn, sự bơm lại

§   batch gas cycling : sự bơm lại khí từng đợt

§   gas cycling : sự bơm lại khí (vào mỏ để giữ áp suất)