re-pumping /hóa học & vật liệu/
sự bơm lại
rinjection /hóa học & vật liệu/
sự bơm lại (kỹ thuật khoan)
re-pumping
sự bơm lại
rinjection
sự bơm lại (kỹ thuật khoan)
re-pumping /xây dựng/
sự bơm lại
rinjection /xây dựng/
sự bơm lại (kỹ thuật khoan)
rinjection /hóa học & vật liệu/
sự bơm lại (kỹ thuật khoan)