TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bơm lại

sự bơm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự bơm lại

 re-pumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rinjection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinjection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự bơm lại

Reinjektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinjektion /f/D_KHÍ/

[EN] reinjection

[VI] sự phun lại, sự bơm lại (kỹ thuật khoan)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-pumping /hóa học & vật liệu/

sự bơm lại

 rinjection /hóa học & vật liệu/

sự bơm lại (kỹ thuật khoan)

 re-pumping

sự bơm lại

 rinjection

sự bơm lại (kỹ thuật khoan)

 re-pumping /xây dựng/

sự bơm lại

 rinjection /xây dựng/

sự bơm lại (kỹ thuật khoan)

 rinjection /hóa học & vật liệu/

sự bơm lại (kỹ thuật khoan)