Việt
sự phun lại
sự bơm lại
Anh
rinjection
reinjection
Đức
Reinjektion
Reinjektion /f/D_KHÍ/
[EN] reinjection
[VI] sự phun lại, sự bơm lại (kỹ thuật khoan)
rinjection /hóa học & vật liệu/