TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reinjection

bơm lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự phun lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bơm lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reinjection

reinjection

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reinjection

Reinjektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedereinblasung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reinjection

pilotage par réinjection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reinjection /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wiedereinblasung

[EN] reinjection

[FR] pilotage par réinjection

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinjektion /f/D_KHÍ/

[EN] reinjection

[VI] sự phun lại, sự bơm lại (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

reinjection

[, ri:in'dʒek∫n]

  • danh từ

    o   bơm lại

    Bơm nước hoặc khí sản xuất trở lại bể chứa trong quá trình sản xuất nhằm duy trì áp suất với mục đích tăng cường đợt thu hồi cuối cùng. Khí thường được khử bỏ hiđrocacbon lỏng và là khí khô.

    §   reinjection of gas : sự bơm khí trở lại mỏ