Việt
bơm lại
sự phun lại
sự bơm lại
Anh
reinjection
Đức
Reinjektion
Wiedereinblasung
Pháp
pilotage par réinjection
reinjection /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wiedereinblasung
[EN] reinjection
[FR] pilotage par réinjection
Reinjektion /f/D_KHÍ/
[VI] sự phun lại, sự bơm lại (kỹ thuật khoan)
[, ri:in'dʒek∫n]
o bơm lại
Bơm nước hoặc khí sản xuất trở lại bể chứa trong quá trình sản xuất nhằm duy trì áp suất với mục đích tăng cường đợt thu hồi cuối cùng. Khí thường được khử bỏ hiđrocacbon lỏng và là khí khô.
§ reinjection of gas : sự bơm khí trở lại mỏ