TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daumenschraube

đinh vít tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ kẹp ngón tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một công cụ tra tấn thời xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

daumenschraube

thumbscrew

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

daumenschraube

Daumenschraube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flügelschraube

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [die] Daumenschrau- ben anlegen/ansetzen/ aufsetzen

làm áp lực với ai, dùng vũ lực buộc ai phải làm gì. dau.men.stark (Adj.) -* daumendick.

Từ điển Polymer Anh-Đức

thumbscrew

Daumenschraube, Flügelschraube

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Daumenschraube /die (meist PI.) (hist)/

một công cụ tra tấn thời xưa (ein Folter- werkzeug);

jmdm. [die] Daumenschrau- ben anlegen/ansetzen/ aufsetzen : làm áp lực với ai, dùng vũ lực buộc ai phải làm gì. dau.men.stark (Adj.) -* daumendick.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Daumenschraube /f =, -n/

1. (kĩ thuật) đinh vít tay; 2. mỏ kẹp ngón tay (dụng cụ tra tấn); Daumen