Việt
một công cụ tra tấn thời xưa
Đức
Daumenschraube
jmdm. [die] Daumenschrau- ben anlegen/ansetzen/ aufsetzen
làm áp lực với ai, dùng vũ lực buộc ai phải làm gì. dau.men.stark (Adj.) -* daumendick.
Daumenschraube /die (meist PI.) (hist)/
một công cụ tra tấn thời xưa (ein Folter- werkzeug);
làm áp lực với ai, dùng vũ lực buộc ai phải làm gì. dau.men.stark (Adj.) -* daumendick. : jmdm. [die] Daumenschrau- ben anlegen/ansetzen/ aufsetzen