TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deinige

pron poss

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Deine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deinige

deinige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat nur an seinen Vorteil gedacht, nicht an den deinigen

hắn chỉ nghĩ đến lại ích của hắn chứ không phải của anh

du musst das Deinige/(auch

) das deinige tun: em phải làm nhiệm vụ của mình thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Déinige); der deinige[die deinige, das deinige die -

n/của mày (anh, chị), của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deinige /[’dainigo], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.; luôn luôn dùng cùng với mạo từ) (geh., veraltend)/

của (anh, chị, em, mày ); thuộc về ' (anh, chị, em, mày ) (der, die, das Deine);

er hat nur an seinen Vorteil gedacht, nicht an den deinigen : hắn chỉ nghĩ đến lại ích của hắn chứ không phải của anh du musst das Deinige/(auch : ) das deinige tun: em phải làm nhiệm vụ của mình thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deinige

pron poss (trong thư Déinige); der deinige[die deinige, das deinige die - n/của mày (anh, chị), của mình.

Deinige

xem Deine