Việt
buồng giảm áp
buồng áp suất thấp
buồng giảm áp lực
buồng giảm sớc ép
khoang bảo hiểm
Anh
decompression chamber
Đức
Dekompressionskammer
Dekompressionskammer /die/
buồng giảm áp lực; buồng giảm sớc ép; khoang bảo hiểm;
Dekompressionskammer /f/D_KHÍ, (kỹ thuật lặn sâu) VT_THUỶ/
[EN] decompression chamber
[VI] buồng giảm áp, buồng áp suất thấp