TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng giảm áp

buồng giảm áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng áp suất thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

buồng giảm áp

reducing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decomposition chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decompression chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

buồng giảm áp

Dekompressionskammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dekompressionskammer /f/D_KHÍ, (kỹ thuật lặn sâu) VT_THUỶ/

[EN] decompression chamber

[VI] buồng giảm áp, buồng áp suất thấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing chamber

buồng giảm áp

decomposition chamber

buồng giảm áp

 decomposition chamber, reducing chamber /giao thông & vận tải/

buồng giảm áp

 decomposition chamber

buồng giảm áp

 reducing chamber

buồng giảm áp