Việt
con ngưòi táo bạo
người táo bạo liều lĩnh
kẻ liều mạng tuyệt vọng
tên kẻ cướp
thổ phỉ
đạo tặc
cường đạo
Đức
Desperado
Desperado /[dcspe'ra-.do], der; -s, -s (bildungsspr.)/
người táo bạo liều lĩnh; kẻ liều mạng tuyệt vọng;
tên kẻ cướp; thổ phỉ; đạo tặc; cường đạo (Bandit);
Desperado /m -s, -s/
con ngưòi táo bạo (liều lĩnh); [tên] kẻ cưdp, thổ phỉ, đạo tặc, cường đạo.