Bandit /[ban'di:t, auch: ,..'dit], der; -en, -en/
kẻ cướp;
cường đạo;
thổ phỉ (Verbrecher, Sttaßenräuber);
bị hai tên cướp có vũ trang tẩn công. : von zwei bewaffneten Ban diten überfallen werden
Desperado /[dcspe'ra-.do], der; -s, -s (bildungsspr.)/
tên kẻ cướp;
thổ phỉ;
đạo tặc;
cường đạo (Bandit);