Việt
bạo quân
bạo chúa
vua chuyên ché
kẻ chuyên quyền .
ông vua chuyên chế
kẻ chuyên quyền
người bạo ngược
Đức
Despot
Despot /[des’pod], der; -en, -en/
ông vua chuyên chế; bạo quân; bạo chúa (Gewalt herrscher);
(abwertend) kẻ chuyên quyền; người bạo ngược;
Despot /m -en, -en/
1. vua chuyên ché, bạo quân, bạo chúa; 2. kẻ chuyên quyền (bạo ngược).