Tyrann /m -en, -en/
1. (sủ) tiếm chủ; 2. bạo chúa, bạo quân.
Gewaltherrscher /m -s, =/
bạo quân, bạo chúa, kẻ bạo ngUỢc, kẻ áp chế.
Despot /m -en, -en/
1. vua chuyên ché, bạo quân, bạo chúa; 2. kẻ chuyên quyền (bạo ngược).
Zwingherr /m -n, -en (sử)/
bạo quân, bạo chúa, vua chuyên chế, tiếm chủ, tên vua thoán nghịch.