TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vua chuyên chế

bạo quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vua chuyên chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếm chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên vua thoán nghịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa tráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chuyên quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chuyên chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vua chuyên chế

Zwingherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satrap

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwingherr /m -n, -en (sử)/

bạo quân, bạo chúa, vua chuyên chế, tiếm chủ, tên vua thoán nghịch.

Satrap /m -en, -en/

1. xa tráp (tỉnh tnlông nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc; 2. (nghĩa bóng) bạo quân, vua chuyên chế, kẻ chuyên quyền, kẻ chuyên chế.