Zwingherr /m -n, -en (sử)/
bạo quân, bạo chúa, vua chuyên chế, tiếm chủ, tên vua thoán nghịch.
Satrap /m -en, -en/
1. xa tráp (tỉnh tnlông nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc; 2. (nghĩa bóng) bạo quân, vua chuyên chế, kẻ chuyên quyền, kẻ chuyên chế.