Việt
kẻ bạo ngược
người độc tài
người chuyên chế
bạo quân
bạo chúa
kẻ áp chế
Đức
Ty
Gewaltherrscher
Ty /rann [ty'ran], der; -en, -en/
(abwertend); kẻ bạo ngược; người độc tài; người chuyên chế (Despot);
Gewaltherrscher /der/
bạo quân; bạo chúa; người độc tài; kẻ bạo ngược; kẻ áp chế;