Việt
kẻ áp bức
kẻ áp chế
kẻ đàn áp
kẻ trấn áp
bạo quân
bạo chúa
người độc tài
kẻ bạo ngược
Đức
Unterdrücker
Bedrucker
Gewaltherrscher
Unterdrücker /der; -s, - (abwertend)/
kẻ áp bức; kẻ áp chế;
Bedrucker /der; -s, - (veraltet)/
kẻ áp bức; kẻ đàn áp; kẻ trấn áp; kẻ áp chế;
Gewaltherrscher /der/
bạo quân; bạo chúa; người độc tài; kẻ bạo ngược; kẻ áp chế;