TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ áp bức

kẻ áp bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ áp chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ vũ phu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ thô bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đàn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ áp bức

Unterdrücker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewaltmensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedrucker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterdrücker /der; -s, - (abwertend)/

kẻ áp bức; kẻ áp chế;

Gewaltmensch /der/

kẻ áp bức; kẻ vũ phu; kẻ thô bạo;

Bedrucker /der; -s, - (veraltet)/

kẻ áp bức; kẻ đàn áp; kẻ trấn áp; kẻ áp chế;