Việt
người chuyên chế
kẻ bạo ngược
người độc tài
Đức
Autokrat
Ty
Autokrat /[autokra:t], der, -en, -en (bildungsspr.)/
người chuyên chế;
Ty /rann [ty'ran], der; -en, -en/
(abwertend); kẻ bạo ngược; người độc tài; người chuyên chế (Despot);