Việt
tần số siêu cao
sóng đeximet
sóng siêu cao tần
Anh
ultrahigh frequency
decimetric wave
ultrahigh frequency wave
Đức
Dezimeterwelle
Dezimeterwelle /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] ultrahigh frequency
[VI] tần số siêu cao
Dezimeterwelle /f/VLD_ĐỘNG/
[EN] decimetric wave, ultrahigh frequency wave
[VI] sóng đeximet, sóng siêu cao tần