TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng đeximet

sóng đeximet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng siêu cao tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng đeximet

 decimatric wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decimetric wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrahigh frequency wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decimetric wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultrahigh frequency wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng đeximet

Dezimeterwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimeterwelle /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] decimetric wave, ultrahigh frequency wave

[VI] sóng đeximet, sóng siêu cao tần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decimatric wave, decimetric wave, ultrahigh frequency wave

sóng đeximet

 decimatric wave

sóng đeximet

 decimetric wave

sóng đeximet

 ultrahigh frequency wave

sóng đeximet