Việt
bề mặt bít kín
Anh
seal area
sealing face
mating surface
mating face
sealing surface
SỨ_TT
CT_MÁY sealing surface
Đức
Dichtfläche
Dichtfläche /f/CNSX/
[EN] (thiết bị gia công chất dẻo) SỨ_TT, CT_MÁY sealing surface
[VI] bề mặt bít kín
seal area; sealing (sur)face
seal area, mating surface, sealing [sur]face