TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt bít kín

bề mặt bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bề mặt bít kín

sealing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SỨ_TT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY sealing surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bề mặt bít kín

Dichtfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beschädigungen an den Dichtflächen.

:: Hư hại trên bề mặt bít kín của khuôn.

:: Trennebenen und Dichtflächen auf Beschädigung und Sauberkeit.

:: Mặt phân khuôn và bề mặt bít kín: Sự hư hại và tình trạng vệ sinh.

Erhabene Dichtfläche an der Trennebene ca. 5 mm breit, mit radialem Schliff ca. < 0,1 µm. Der Schnitt dient der Entlüftung

Bề mặt bít kín lồi lên nơi mặt phân khuôn, rộng khoảng 5 mm, mài hướng tâm với độ nhám < 0,1 μm. Vệt cắt phục vụ sự thoát khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtfläche /f/CNSX/

[EN] (thiết bị gia công chất dẻo) SỨ_TT, CT_MÁY sealing surface

[VI] bề mặt bít kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealing surface

bề mặt bít kín

 sealing surface

bề mặt bít kín