Việt
bề mặt bít kín
Anh
sealing surface
SỨ_TT
CT_MÁY sealing surface
Đức
Dichtfläche
:: Beschädigungen an den Dichtflächen.
:: Hư hại trên bề mặt bít kín của khuôn.
:: Trennebenen und Dichtflächen auf Beschädigung und Sauberkeit.
:: Mặt phân khuôn và bề mặt bít kín: Sự hư hại và tình trạng vệ sinh.
Erhabene Dichtfläche an der Trennebene ca. 5 mm breit, mit radialem Schliff ca. < 0,1 µm. Der Schnitt dient der Entlüftung
Bề mặt bít kín lồi lên nơi mặt phân khuôn, rộng khoảng 5 mm, mài hướng tâm với độ nhám < 0,1 μm. Vệt cắt phục vụ sự thoát khí.
Dichtfläche /f/CNSX/
[EN] (thiết bị gia công chất dẻo) SỨ_TT, CT_MÁY sealing surface
[VI] bề mặt bít kín