Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Dichtungsband
sealing tape
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
DICHTUNGSBAND
[DE] DICHTUNGSBAND
[EN] WEATHER SEAL
[FR] BANDE D`ÉTANCHÉITÉ
DICHTUNGSBAND
[DE] DICHTUNGSBAND
[EN] SEAL; STRIP; TAPE
[FR] BANDE D`ÉTANCHÉITÉ
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Dichtungsband
[VI] Băng bịt kín
[EN] sealing strip