TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strip

dải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải cất hạ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tháo rời vỏ bọc chất cách điện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sản xuất hợp lý

 
Tự điển Dầu Khí

đới

 
Tự điển Dầu Khí

tuyến

 
Tự điển Dầu Khí

tháo dỡ

 
Tự điển Dầu Khí

tước

 
Tự điển Dầu Khí

vê tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đớí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến ~ of floating ice dải băng nổi air ~ tuyến đo chụp hàng không boundary ~ đới ven rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải ven rìa common-scale ~ tuyến chụp cùng tỉ lệ control ~ tuyến kiểm tra depth ~ dải độ sâu flight ~ tuyến bay individual ~ tuyến đơn photographic ~ tuyến bay chụp triangulation ~ tuyến tam giác ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi tam giác wind forest ~ đai rừng chắn gió ~ croping trồng xen băng ~ cutting ch ặ t theo băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đai thùng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

strip

strip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

strip

Streifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abisolieren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

überdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Start- und Landestreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lasche

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Eisstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meereisstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbeizen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

strip

cordon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abbeizen

strip

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strip

Đai thùng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strip /SCIENCE/

[DE] Eisstreifen; Meereisstreifen

[EN] strip

[FR] cordon ( de glace )

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip

dải băng

strip

dải cất hạ cánh

strip

đai truyền

strip

thanh (gỗ)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

strip

strip

Lasche

strip

strip

Streifen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strip

dải, đớí, tuyến (bay chụp) ~ of floating ice dải băng nổi air (survey) ~ tuyến đo chụp hàng không boundary ~ đới ven rìa, dải ven rìa common-scale ~ tuyến chụp cùng tỉ lệ control ~ tuyến kiểm tra depth ~ dải độ sâu (trong bản ghi của máy hồi âm) flight ~ tuyến bay individual ~ tuyến (bay chụp) đơn photographic ~ tuyến bay chụp triangulation ~ tuyến tam giác ảnh, chuỗi tam giác wind forest ~ đai rừng chắn gió ~ croping trồng xen băng ~ cutting ch ặ t theo băng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überdrehen /vt/CNSX/

[EN] strip

[VI] vê tròn (ren)

Start- und Landestreifen /m/VTHK/

[EN] strip

[VI] dải cất hạ cánh; mảnh điều chỉnh

Streifen /m/L_KIM/

[EN] strip

[VI] băng, dải

Tự điển Dầu Khí

strip

[strip]

  • danh từ

    o   sản xuất hợp lý

    Sản xuất dầu hoặc khí của bể dầu đạt hiệu quả kinh tế nhất.

    o   dải, đới, tuyến

  • động từ

    o   tháo dỡ, tước (vỏ)

    §   strip a still : rút một đĩa trong cột chưng cất

    §   strip a well : nạo bóc parafin tích tụ giữa cần và ống khai thác (để tránh kẹt)

    §   strip down : tháo dỡ

    §   strip out : rút ra khỏi giếng (cả cần và ống khai thác)

    §   backing strip : dải đỡ, dải đệm

    §   log strip : băng ghi log

    §   tube strip : băng ống

    §   strip of ground : dải đất

    §   strip a well : kéo khỏi giếng

    §   strip chart : băng ghi

    §   strip log : biểu đồ mẫu băng log

    §   strip out : kéo ra

    §   strip pipe : kéo ống ra

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Strip

    dải

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Abisolieren

    [VI] Tháo rời vỏ bọc chất cách điện

    [EN] strip (wires)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    strip

    dải

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    strip

    (lái; tám đệm