TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đớí

dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đớí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến ~ of floating ice dải băng nổi air ~ tuyến đo chụp hàng không boundary ~ đới ven rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải ven rìa common-scale ~ tuyến chụp cùng tỉ lệ control ~ tuyến kiểm tra depth ~ dải độ sâu flight ~ tuyến bay individual ~ tuyến đơn photographic ~ tuyến bay chụp triangulation ~ tuyến tam giác ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi tam giác wind forest ~ đai rừng chắn gió ~ croping trồng xen băng ~ cutting ch ặ t theo băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đớí

strip

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strip

dải, đớí, tuyến (bay chụp) ~ of floating ice dải băng nổi air (survey) ~ tuyến đo chụp hàng không boundary ~ đới ven rìa, dải ven rìa common-scale ~ tuyến chụp cùng tỉ lệ control ~ tuyến kiểm tra depth ~ dải độ sâu (trong bản ghi của máy hồi âm) flight ~ tuyến bay individual ~ tuyến (bay chụp) đơn photographic ~ tuyến bay chụp triangulation ~ tuyến tam giác ảnh, chuỗi tam giác wind forest ~ đai rừng chắn gió ~ croping trồng xen băng ~ cutting ch ặ t theo băng