strip
dải, đớí, tuyến (bay chụp) ~ of floating ice dải băng nổi air (survey) ~ tuyến đo chụp hàng không boundary ~ đới ven rìa, dải ven rìa common-scale ~ tuyến chụp cùng tỉ lệ control ~ tuyến kiểm tra depth ~ dải độ sâu (trong bản ghi của máy hồi âm) flight ~ tuyến bay individual ~ tuyến (bay chụp) đơn photographic ~ tuyến bay chụp triangulation ~ tuyến tam giác ảnh, chuỗi tam giác wind forest ~ đai rừng chắn gió ~ croping trồng xen băng ~ cutting ch ặ t theo băng