TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diebstahlwarnanlage

Hệ thống báo động chống trộm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

diebstahlwarnanlage

anti-theft alarm  

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anti-theft alarm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

anti-theft alarm system

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

security system

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

diebstahlwarnanlage

Diebstahlwarnanlage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Diebstahlwarnanlage

anti-theft alarm system

Diebstahlwarnanlage

security system

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Diebstahlwarnanlage

[EN] anti-theft alarm (ATA) 

[VI] Hệ thống báo động chống trộm

Diebstahlwarnanlage

[EN] Anti-theft alarm (ATA)

[VI] Hệ thống báo động chống trộm