TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

security system

hệ thống an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống bảo mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống an ninh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

security system

security system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

security system

Geheimschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diebstahlwarnanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

security system

régime de secret

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Diebstahlwarnanlage

security system

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

security system /ENERGY-ELEC/

[DE] Geheimschutz

[EN] security system

[FR] régime de secret

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

security system

hệ thống an toàn

security system

hệ thống bảo mật

security system

hệ thống an ninh

security system /toán & tin/

hệ thống bảo mật