TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống an ninh

hệ thống an ninh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hệ thống an ninh

 security system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

security system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống an ninh

Sicherung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherung /die; -, -en/

hệ thông bảo vệ; hệ thống an ninh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security system /toán & tin/

hệ thống an ninh

security system

hệ thống an ninh