Việt
-s
-männer u -leute công nhân khuân vác
phu khuân vác
-en chư hầu
đội viên thân binh
công nhân khuân vác
phu khuân vác hành lý
chư hầu
Đức
Dienstmann
Dienstmann /der/
(PL männer, auch: leute) (veraltend) công nhân khuân vác; phu khuân vác hành lý (Gépâckữâger);
(PL mannen) (hist ) chư hầu (Höriger, Lehnsmann);
Dienstmann /m/
1. -(e)s, -männer u -leute công nhân khuân vác, phu khuân vác; người tùy phái; 2. -(e)s, -en (sử) chư hầu, đội viên thân binh; Dienst