Việt
cỏi mỏ
bộc trực
thẳng thắn
chân thành
thành thực
ngaythẳng.
tính rành mạch
tính rõ ràng
tính bộc trực
tính thẳng thắn
lời nói thẳng thắn không quanh co úp mở
Đức
Direktheit
Direktheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính rành mạch; tính rõ ràng;
tính bộc trực; tính thẳng thắn; lời nói thẳng thắn không quanh co úp mở;
Direktheit /f =/
sự, tính] cỏi mỏ, bộc trực, thẳng thắn, chân thành, thành thực, ngaythẳng.