TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diskontinuität

không liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diskontinuität

discontinuity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diskontinuität

Diskontinuität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Unstetigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

diskontinuität

discontinuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Diskontinuität,Unstetigkeit

discontinuité

Diskontinuität, Unstetigkeit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diskontinuität /ỉ =/

tính] không liên tục, gián đoạn; điểm gián đoạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diskontinuität /SCIENCE/

[DE] Diskontinuität

[EN] discontinuity

[FR] discontinuité