Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dispersoid /nt/CN_HOÁ/
[EN] dispersoid
[VI] thể phân tán
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
dispersoid
[DE] dispersoid
[EN] dispersoid
[VI] thể phân tán
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
dispersoid
[DE] Dispersoid
[VI] thể phân tán
[FR] dispersoïde