TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dispersoid

thể phân tán

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất phân tán

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

dispersoid

dispersoid

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dispersoid

Dispersoid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disperses System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dispersoid

dispersoïde

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispersoid /nt/CN_HOÁ/

[EN] dispersoid

[VI] thể phân tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispersoid /INDUSTRY-METAL/

[DE] disperses System

[EN] dispersoid

[FR] dispersoïde

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersoid

thể phân tán

Tự điển Dầu Khí

dispersoid

[dis'pə:sɔid]

  • danh từ

    o   (hóa học) thể phân tán

    o   chất phân tán

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    dispersoid

    [DE] dispersoid

    [EN] dispersoid

    [VI] thể phân tán

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    dispersoid

    [DE] Dispersoid

    [VI] thể phân tán

    [FR] dispersoïde

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    dispersoid

    thể phân tán