Việt
Dung Giải
sự hòa tan
sự tan rã
Anh
Auflosung
Đức
dissolution
Dissolution /die; -, -en (Med.)/
sự hòa tan; sự tan rã (Auflösung, Trennung);
[EN] Auflosung
[DE] dissolution
[VI] Dung Giải
[VI] tan hòa; mất đi nguyên thể để chuyển qua một thể trạng khác