Việt
học thuyết
chủ nghĩa
luận thuyết
Đức
Doktrin
Doktrin /[dok'trim], die; -, -en/
(bildungsspr ) học thuyết; luận thuyết;
(bẹs Politik) chủ nghĩa;
Doktrin /f =, -en/
học thuyết, chủ nghĩa,