TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doktrinär

nhà khóng luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cơ sở một học thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo học thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô khan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

doktrinär

Doktrinär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doktrinär /[doktri'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

trên cơ sở một học thuyết; theo học thuyết;

doktrinär /[doktri'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) (có tính chất) cứng nhắc; khô khan; cô' chấp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doktrinär /m -s, -e/

nhà khóng luận.