Việt
Khớp kép
khớp vạn năng vận tốc cao
mối nối kép
Anh
double joint
cardan joint
double universal joint
constant-velocity uni-versal joint
constant speed universal joint
constant velocity joint
Đức
Doppelgelenk
Pháp
joint homocinétique
Doppelgelenk /ENG-MECHANICAL/
[DE] Doppelgelenk
[EN] constant speed universal joint; constant velocity joint
[FR] joint homocinétique
Doppelgelenk /nt/ÔTÔ/
[EN] constant-velocity uni-versal joint
[VI] khớp vạn năng vận tốc cao (trục truyền động, trục cacđăng)
Doppelgelenk /nt/CT_MÁY/
[EN] double joint
[VI] mối nối kép
[VI] Khớp kép