Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Doppelgelenk /nt/CT_MÁY/
[EN] double joint
[VI] mối nối kép
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
double joint
[DE] doppelte Fuge
[EN] double joint
[FR] joint double
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Doppelgelenk
double joint
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Doppelgelenk
[EN] double joint
[VI] Khớp kép
Doppelgelenke
[EN] Double joint
[VI] Khớp kép