Việt
nghệ thuật tuồng
nghệ thuật kịch
việc có tính kịch
kịch tính.
sự căng thẳng
sự việc kịch tính
sự kiện gây xúc động
Đức
Dramatik
Dramatik /[dra'ma:tik], die; -/
sự căng thẳng; sự việc kịch tính; sự kiện gây xúc động (Spannung, bewegter Ablauf);
nghệ thuật tuồng; nghệ thuật kịch (dramatische Dichtkunst);
Dramatik /f =/
1. nghệ thuật tuồng, nghệ thuật kịch; 2. [sự] việc có tính kịch, kịch tính.