Việt
sự căng thẳng
sự việc kịch tính
sự kiện gây xúc động
Đức
Dramatik
Dramatik /[dra'ma:tik], die; -/
sự căng thẳng; sự việc kịch tính; sự kiện gây xúc động (Spannung, bewegter Ablauf);