Việt
xưỏng tiện
phân xùỏng tiện
nghề tiện.
xưởng tiện
phân xưởng tiện
nghề tiện
Đức
Drechslerei
Drechslerei /die; -en/
xưởng tiện; phân xưởng tiện;
(o P1 ) nghề tiện;
Drechslerei /í =, -en/
1. xưỏng tiện, phân xùỏng tiện; 2. nghề tiện.