Việt
nghề tiện
công việc tiện
pl quay phim
Đức
Drechslerei
Dreharbeit
Dreharbeit /í =, -en/
í =, -en 1. nghề tiện, công việc tiện; 2. pl [sự] quay phim; Dreh
Drechslerei /die; -en/
(o P1 ) nghề tiện;