TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc tiện

công việc tiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl quay phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

công việc tiện

turning work

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lathe work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công việc tiện

Dreharbeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehbankarbeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drechselei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreharbeit /í =, -en/

í =, -en 1. nghề tiện, công việc tiện; 2. pl [sự] quay phim; Dreh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drechselei /die; -en/

công việc tiện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreharbeit /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] lathe work

[VI] công việc tiện

Drehbankarbeit /f/CT_MÁY/

[EN] lathe work

[VI] công việc tiện

Drehteil /nt/CNSX/

[EN] lathe work

[VI] công việc tiện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turning work

công việc tiện