Việt
công việc tiện
nghề tiện
pl quay phim
Anh
turning work
lathe work
Đức
Dreharbeit
Drehbankarbeit
Drehteil
Drechselei
Dreharbeit /í =, -en/
í =, -en 1. nghề tiện, công việc tiện; 2. pl [sự] quay phim; Dreh
Drechselei /die; -en/
công việc tiện;
Dreharbeit /f/CNSX, CT_MÁY/
[EN] lathe work
[VI] công việc tiện
Drehbankarbeit /f/CT_MÁY/
Drehteil /nt/CNSX/